--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngân hôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngân hôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngân hôn
+
Silver wedding
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
ngân hôn
:
Silver wedding
+
rầu
:
sad; roarowful
+
bải hoải
:
Limp with weariness, drooping from exhaustionbải hoải chân taylimbs drooping from exhaustionngười bải hoảilimp with weariness
+
discretion
:
sự tự do làm theo ý mìnhat discretion tuỳ ý, mặc ý, không điều kiệnto surrender at discretion đầu hàng không điều kiệnat the discretion of... theo ý muốn của...
+
tractable
:
dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến